Có 2 kết quả:
箩筐 luó kuāng ㄌㄨㄛˊ ㄎㄨㄤ • 籮筐 luó kuāng ㄌㄨㄛˊ ㄎㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
large wicker basket
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
large wicker basket
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0